tiếng Việt | vie-000 |
dầu thơm |
English | eng-000 | balm |
English | eng-000 | perfume |
English | eng-000 | scent |
bokmål | nob-000 | parfyme |
русский | rus-000 | бальзам |
tiếng Việt | vie-000 | banzam |
tiếng Việt | vie-000 | bôm |
tiếng Việt | vie-000 | dầu cù là |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa thơm |
tiếng Việt | vie-000 | nước hoa |