tiếng Việt | vie-000 |
sự thơm ngát |
English | eng-000 | balminess |
English | eng-000 | lusciousness |
English | eng-000 | richness |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | sự thơm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tươi thắm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | tính trầm |
tiếng Việt | vie-000 | tính ấm áp |