tiếng Việt | vie-000 |
bịp |
U+ | art-254 | 2A010 |
English | eng-000 | bam |
English | eng-000 | bamboozle |
English | eng-000 | bluff |
English | eng-000 | cheat |
English | eng-000 | do |
English | eng-000 | dupe |
English | eng-000 | finagle |
English | eng-000 | gaff |
English | eng-000 | green |
English | eng-000 | had |
English | eng-000 | has |
English | eng-000 | have |
English | eng-000 | humbug |
English | eng-000 | impose on |
English | eng-000 | practise |
English | eng-000 | swindle |
English | eng-000 | victimise |
English | eng-000 | victimize |
français | fra-000 | accroire |
français | fra-000 | bluffer |
français | fra-000 | duper |
français | fra-000 | escroquer |
français | fra-000 | estamper |
français | fra-000 | tromper |
bokmål | nob-000 | juks |
bokmål | nob-000 | jukse |
bokmål | nob-000 | knep |
русский | rus-000 | жульничать |
русский | rus-000 | мошенничать |
русский | rus-000 | обманывать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt trả đắt |
tiếng Việt | vie-000 | gian |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | gạt |
tiếng Việt | vie-000 | láo |
tiếng Việt | vie-000 | lòe |
tiếng Việt | vie-000 | lường gạt |
tiếng Việt | vie-000 | lừa |
tiếng Việt | vie-000 | lừa bịp |
tiếng Việt | vie-000 | lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | lừa gạt |
tiếng Việt | vie-000 | lừa phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | lừa đảo |
tiếng Việt | vie-000 | nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự lừa |
tiếng Việt | vie-000 | trò gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | ăn gian |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |
𡨸儒 | vie-001 | 𪀐 |