PanLinx

tiếng Việtvie-000
đai
Universal Networking Languageart-253strap(icl>band>thing)
Universal Networking Languageart-253strap(icl>hanger>thing)
Universal Networking Languageart-253strap(icl>leather_strip>thing)
U+art-25427735
U+art-2545886
U+art-2545E36
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001𧜵
Hànyǔcmn-003dài
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003xiè
Hànyǔcmn-003zhì
Englisheng-000arid
Englisheng-000band
Englisheng-000bear
Englisheng-000belt
Englisheng-000cingulum
Englisheng-000collet
Englisheng-000dry
Englisheng-000embroider
Englisheng-000girdle
Englisheng-000hoop
Englisheng-000parched
Englisheng-000strap
Englisheng-000webbing
Englisheng-000zone
françaisfra-000bandage
françaisfra-000ceinture
françaisfra-000cerceau
françaisfra-000courroie
françaisfra-000porter
françaisfra-000sangle
françaisfra-000écharpe
italianoita-000cerchio
italianoita-000fascia
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001dai
Nihongojpn-001dechi
Nihongojpn-001meguru
Nihongojpn-001obi
Nihongojpn-001obiru
Nihongojpn-001tai
Nihongojpn-001takuhahe
Nihongojpn-001takuhaheru
Nihongojpn-001tei
Nihongojpn-001tetsu
Nihongojpn-001tomerutsutsumi
한국어kor-000
Hangungmalkor-001tay
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002dɑ̀i
bokmålnob-000beslag
bokmålnob-000tøyle
русскийrus-000бандаж
русскийrus-000корсаж
русскийrus-000лента
русскийrus-000ленточный
русскийrus-000полоса
русскийrus-000пояс
русскийrus-000ременный
русскийrus-000ремень
русскийrus-000хомут
tiếng Việtvie-000băng
tiếng Việtvie-000băng chuyền
tiếng Việtvie-000băng chéo
tiếng Việtvie-000băng cuộn
tiếng Việtvie-000bản lề
tiếng Việtvie-000cua-roa
tiếng Việtvie-000cuaroa
tiếng Việtvie-000cuộn
tiếng Việtvie-000cặp ống
tiếng Việtvie-000dây curoa
tiếng Việtvie-000dây lưng
tiếng Việtvie-000dải
tiếng Việtvie-000dải rút
tiếng Việtvie-000khu
tiếng Việtvie-000khu vực
tiếng Việtvie-000nẹp
tiếng Việtvie-000nịt
tiếng Việtvie-000nịt da
tiếng Việtvie-000nịt váy
tiếng Việtvie-000săm lốp
tiếng Việtvie-000thắt lưng
tiếng Việtvie-000thắt lưng da
tiếng Việtvie-000vành
tiếng Việtvie-000vành đai
tiếng Việtvie-000vòng
tiếng Việtvie-000vòng đai
tiếng Việtvie-000vùng
tiếng Việtvie-000đai truyền
tiếng Việtvie-000đới
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𧜵
廣東話yue-000
廣東話yue-000
廣東話yue-000𧜵
gwong2dung1 wa2yue-003daai2
gwong2dung1 wa2yue-003daai3
gwong2dung1 wa2yue-003dai3
gwong2dung1 wa2yue-003dit6
Bahasa Malaysiazsm-000tali paut


PanLex

PanLex-PanLinx