tiếng Việt | vie-000 |
nghề ăn cướp |
English | eng-000 | banditry |
English | eng-000 | piracy |
English | eng-000 | thuggee |
English | eng-000 | thuggery |
English | eng-000 | thuggism |
tiếng Việt | vie-000 | nghề cướp biển |
tiếng Việt | vie-000 | thói côn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thói du côn |
tiếng Việt | vie-000 | trò ăn cướp |