tiếng Việt | vie-000 |
đánh mạnh |
English | eng-000 | bang |
English | eng-000 | bash |
English | eng-000 | swinge |
English | eng-000 | thwack |
English | eng-000 | whack |
français | fra-000 | sangler |
русский | rus-000 | бухать |
русский | rus-000 | забарабанить |
русский | rus-000 | ошарашивать |
tiếng Việt | vie-000 | choảng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nện mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cánh nện |
tiếng Việt | vie-000 | va mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bằng đai |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đau |
tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh |