| tiếng Việt | vie-000 |
| đập mạnh | |
| English | eng-000 | bang |
| English | eng-000 | bash |
| English | eng-000 | drive |
| English | eng-000 | pelt |
| English | eng-000 | slat |
| English | eng-000 | smite |
| English | eng-000 | smitten |
| English | eng-000 | smote |
| English | eng-000 | swinge |
| English | eng-000 | throb |
| English | eng-000 | throbbing |
| English | eng-000 | thump |
| English | eng-000 | whang |
| français | fra-000 | cinglant |
| français | fra-000 | cingler |
| français | fra-000 | cogner |
| italiano | ita-000 | martellare |
| italiano | ita-000 | picchiare forte |
| italiano | ita-000 | schiacciare |
| tiếng Việt | vie-000 | lao vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nện |
| tiếng Việt | vie-000 | nện mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phả vào |
| tiếng Việt | vie-000 | quất mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | rộn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | trút xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | tạt mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tạt mạnh vào |
| tiếng Việt | vie-000 | va mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | xô vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bốp |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đôm đốp |
| tiếng Việt | vie-000 | đập nhanh |
