tiếng Việt | vie-000 |
đấm |
English | eng-000 | bang |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | buffet |
English | eng-000 | cuff |
English | eng-000 | fist |
English | eng-000 | mill |
English | eng-000 | paste |
English | eng-000 | plug |
English | eng-000 | poke |
English | eng-000 | punch |
English | eng-000 | sock |
English | eng-000 | thump |
français | fra-000 | allonger |
français | fra-000 | boxer |
français | fra-000 | châtaigner |
français | fra-000 | gourmer |
русский | rus-000 | колотить |
русский | rus-000 | колотушка |
русский | rus-000 | отколотить |
русский | rus-000 | постучать |
русский | rus-000 | стукать |
русский | rus-000 | хлоп |
русский | rus-000 | хлопать |
tiếng Việt | vie-000 | bịch |
tiếng Việt | vie-000 | bốp |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | ghè |
tiếng Việt | vie-000 | giâ |
tiếng Việt | vie-000 | giã |
tiếng Việt | vie-000 | giọt |
tiếng Việt | vie-000 | gõ |
tiếng Việt | vie-000 | khiền |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | nện đau |
tiếng Việt | vie-000 | quai |
tiếng Việt | vie-000 | thoi |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | tát |
tiếng Việt | vie-000 | tẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vả |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đá |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh gục |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | ục |