tiếng Việt | vie-000 |
cừ |
U+ | art-254 | 6E20 |
普通话 | cmn-000 | 渠 |
Hànyǔ | cmn-003 | jù |
Hànyǔ | cmn-003 | qú |
English | eng-000 | bang-up |
English | eng-000 | bonzer |
English | eng-000 | bully |
English | eng-000 | canal |
English | eng-000 | champion |
English | eng-000 | channel |
English | eng-000 | classy |
English | eng-000 | clipping |
English | eng-000 | crack |
English | eng-000 | dab |
English | eng-000 | ditch |
English | eng-000 | elegant |
English | eng-000 | excellent |
English | eng-000 | famous |
English | eng-000 | famously |
English | eng-000 | first-class |
English | eng-000 | first-rate |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | gutter |
English | eng-000 | magnificent |
English | eng-000 | perfect |
English | eng-000 | pile |
English | eng-000 | posh |
English | eng-000 | pretty |
English | eng-000 | prime |
English | eng-000 | shine |
English | eng-000 | shone |
English | eng-000 | smashing |
English | eng-000 | snag |
English | eng-000 | solid |
English | eng-000 | spanking |
English | eng-000 | spile |
English | eng-000 | spiling |
English | eng-000 | super |
English | eng-000 | swingeing |
English | eng-000 | up |
English | eng-000 | useful |
English | eng-000 | walloping |
English | eng-000 | wattle |
English | eng-000 | well-up |
Esperanto | epo-000 | bonega |
suomi | fin-000 | erinomainen |
français | fra-000 | accompli |
français | fra-000 | bien |
français | fra-000 | calé |
français | fra-000 | clayonnage |
français | fra-000 | estacade |
français | fra-000 | planter des épis |
français | fra-000 | tunage |
français | fra-000 | épatant |
français | fra-000 | épi |
français | fra-000 | établir une estacade |
français | fra-000 | étonnant |
עברית | heb-000 | מעולה |
עברית | heb-000 | מצוין |
日本語 | jpn-000 | 渠 |
Nihongo | jpn-001 | kare |
Nihongo | jpn-001 | kyo |
Nihongo | jpn-001 | mizo |
Nihongo | jpn-001 | nanzo |
한국어 | kor-000 | 거 |
한국어 | kor-000 | 우수하다 |
Hangungmal | kor-001 | ke |
韓國語 | kor-002 | 渠 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 渠 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ghio |
polski | pol-000 | doskonały |
polski | pol-000 | znakomity |
русский | rus-000 | здорово |
русский | rus-000 | молодец |
русский | rus-000 | отлично |
русский | rus-000 | отличный |
español | spa-000 | estupendo |
tiếng Việt | vie-000 | chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cùi lách hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cọc |
tiếng Việt | vie-000 | cọc gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | hàng cọc |
tiếng Việt | vie-000 | hảo hạng |
tiếng Việt | vie-000 | khá |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
tiếng Việt | vie-000 | không chê được |
tiếng Việt | vie-000 | kè |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ăn được |
tiếng Việt | vie-000 | lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | lớn vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | rất giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | rất đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thạo |
tiếng Việt | vie-000 | trội |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | tài |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | được việc |
tiếng Việt | vie-000 | đảm đang |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tú |
𡨸儒 | vie-001 | 佢 |
𡨸儒 | vie-001 | 匷 |
𡨸儒 | vie-001 | 渠 |
𡨸儒 | vie-001 | 璩 |
𡨸儒 | vie-001 | 磲 |
𡨸儒 | vie-001 | 籧 |
𡨸儒 | vie-001 | 腒 |
𡨸儒 | vie-001 | 蕖 |
𡨸儒 | vie-001 | 蘧 |
𡨸儒 | vie-001 | 醵 |
𡨸儒 | vie-001 | 鐻 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤦲 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | keoi4 |
广东话 | yue-004 | 渠 |