tiếng Việt | vie-000 |
chiến |
U+ | art-254 | 6230 |
國語 | cmn-001 | 戰 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhàn |
English | eng-000 | bang-up |
English | eng-000 | battle |
English | eng-000 | bonzer |
English | eng-000 | bully |
English | eng-000 | clinking |
English | eng-000 | clipping |
English | eng-000 | elegant |
English | eng-000 | famous |
English | eng-000 | famously |
English | eng-000 | fighting |
English | eng-000 | hunky-dory |
English | eng-000 | magnificent |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
English | eng-000 | posh |
English | eng-000 | slap-up |
English | eng-000 | smashing |
English | eng-000 | solid |
English | eng-000 | spanking |
English | eng-000 | super |
English | eng-000 | war |
français | fra-000 | fameux |
français | fra-000 | guerre |
français | fra-000 | épatant |
日本語 | jpn-000 | 戰 |
Nihongo | jpn-001 | ikusa |
Nihongo | jpn-001 | sen |
Nihongo | jpn-001 | tatakau |
한국어 | kor-000 | 전 |
Hangungmal | kor-001 | cen |
韓國語 | kor-002 | 戰 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 戰 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | jiɛ̀n |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cùi lách hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cừ |
tiếng Việt | vie-000 | cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | không chê được |
tiếng Việt | vie-000 | lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | rất ngon |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | rất đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chú ý |
𡨸儒 | vie-001 | 战 |
𡨸儒 | vie-001 | 戦 |
𡨸儒 | vie-001 | 戰 |
𡨸儒 | vie-001 | 轏 |
𡨸儒 | vie-001 | 顫 |
𡨸儒 | vie-001 | 颤 |
廣東話 | yue-000 | 戰 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zin3 |