tiếng Việt | vie-000 |
sự trục xuất |
English | eng-000 | banishment |
English | eng-000 | deportation |
English | eng-000 | expulsion |
English | eng-000 | ouster |
English | eng-000 | proscription |
français | fra-000 | expatriation |
français | fra-000 | expulsion |
français | fra-000 | xénélasie |
italiano | ita-000 | esclusione |
italiano | ita-000 | espulsione |
bokmål | nob-000 | bann |
bokmål | nob-000 | utkastelse |
tiếng Việt | vie-000 | sự hất cẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đày |
tiếng Việt | vie-000 | sự đày đi |