tiếng Việt | vie-000 |
gờ |
العربية | arb-000 | جِي |
العربية | arb-000 | غِي |
català | cat-000 | ge |
English | eng-000 | bagel |
English | eng-000 | bank |
English | eng-000 | bezel |
English | eng-000 | carina |
English | eng-000 | cornice |
English | eng-000 | edge |
English | eng-000 | edging |
English | eng-000 | gee |
English | eng-000 | ledge |
Esperanto | epo-000 | go |
suomi | fin-000 | gee |
français | fra-000 | arêtier |
français | fra-000 | bord |
français | fra-000 | bourrelet |
français | fra-000 | corniche |
français | fra-000 | gé |
français | fra-000 | mors |
Gaeilge | gle-000 | gort |
Gaeilge | gle-000 | gé |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | gā |
हिन्दी | hin-000 | जी |
íslenska | isl-000 | gé |
italiano | ita-000 | cornicione |
italiano | ita-000 | sponda |
日本語 | jpn-000 | ジー |
한국어 | kor-000 | 지 |
latine | lat-000 | gē |
मराठी | mar-000 | जी |
português | por-000 | gê |
русский | rus-000 | грат |
русский | rus-000 | гэ |
русский | rus-000 | джи |
русский | rus-000 | жэ |
русский | rus-000 | плинтус |
español | spa-000 | ge |
ภาษาไทย | tha-000 | จี |
Türkçe | tur-000 | ge |
tiếng Việt | vie-000 | bờ |
tiếng Việt | vie-000 | chân cột |
tiếng Việt | vie-000 | chân tường |
tiếng Việt | vie-000 | cánh thìa |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ghê |
tiếng Việt | vie-000 | giê |
tiếng Việt | vie-000 | lề |
tiếng Việt | vie-000 | mái đua |
tiếng Việt | vie-000 | rìa |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | viền |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | xương lưỡi hái |
tiếng Việt | vie-000 | đê |
tiếng Việt | vie-000 | đường sống |
tiếng Việt | vie-000 | ụ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ji |