tiếng Việt | vie-000 |
nghiêng đi |
English | eng-000 | bank |
English | eng-000 | decline |
English | eng-000 | dip |
English | eng-000 | incline |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | leant |
English | eng-000 | splay |
English | eng-000 | tilt |
italiano | ita-000 | inclinarsi |
tiếng Việt | vie-000 | chìm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | dốc nghiêng đi |
tiếng Việt | vie-000 | dốc xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hụp |
tiếng Việt | vie-000 | lặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngụp |
tiếng Việt | vie-000 | nhào xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xiên đi |