tiếng Việt | vie-000 |
chỗ ngồi |
English | eng-000 | bank |
English | eng-000 | box |
English | eng-000 | pew |
English | eng-000 | place |
English | eng-000 | seat |
français | fra-000 | place |
italiano | ita-000 | posto |
italiano | ita-000 | posto a sedere |
bokmål | nob-000 | plass |
bokmål | nob-000 | sete |
русский | rus-000 | сиденье |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứng |
tiếng Việt | vie-000 | ghế |
tiếng Việt | vie-000 | ghế ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | mặt ghế |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | vé chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | đệm ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |