PanLinx

tiếng Việtvie-000
thiếu
catalàcat-000faltar
catalàcat-000mancar
češtinaces-000postrádat
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000缺乏
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001缺乏
Cymraegcym-000yn eisiau
Deutschdeu-000entbehren
Deutschdeu-000fehlen
Deutschdeu-000mangeln
Englisheng-000bankrupt
Englisheng-000be short of
Englisheng-000behindhand
Englisheng-000deficient
Englisheng-000destitute
Englisheng-000fail
Englisheng-000failing
Englisheng-000inadequate
Englisheng-000incomplete
Englisheng-000insufficient
Englisheng-000lack
Englisheng-000lack to owe
Englisheng-000minus
Englisheng-000miss
Englisheng-000missing
Englisheng-000privative
Englisheng-000scanty
Englisheng-000scarce
Englisheng-000short
Englisheng-000shy
Englisheng-000skimpy
Englisheng-000unaccounted-for
Englisheng-000unfurnished
Englisheng-000unprovided
Englisheng-000vacant
Englisheng-000want
Englisheng-000wanting
Central Yupikesu-000-ngite
suomifin-000puuttua
françaisfra-000absent
françaisfra-000arrérager
françaisfra-000devoir
françaisfra-000défaillir
françaisfra-000déficient
françaisfra-000dénué
françaisfra-000dénué de
françaisfra-000dépouillé
françaisfra-000dépourvu de
françaisfra-000faillir
françaisfra-000incomplet
françaisfra-000insuffisant
françaisfra-000jeune
françaisfra-000manquant
françaisfra-000manquer
françaisfra-000n’avoir pas suffisamment
françaisfra-000se dénuer
françaisfra-000s’en falloir
françaisfra-000vacant
françaisfra-000vide
françaisfra-000être en pénurie
kreyòl ayisyenhat-000manke
magyarhun-000nélkülöz
Idoido-000indijar
íslenskaisl-000skorta
italianoita-000brullo
italianoita-000carente
italianoita-000deficiente
italianoita-000esiguo
italianoita-000incompleto
italianoita-000insufficiente
italianoita-000limitato
italianoita-000mancante
italianoita-000mancare
italianoita-000manchevole
italianoita-000necessitare
italianoita-000peccare
italianoita-000privo
italianoita-000richiedere
italianoita-000scarseggiare
italianoita-000scarso
italianoita-000scevro
italianoita-000sfornito
italianoita-000sottrarsi
italianoita-000sprovvisto
italianoita-000venire meno
日本語jpn-000欠く
日本語jpn-000欠ける
latinelat-000careo
latinelat-000desidero
latinelat-000desum
latinelat-000egeo
Nederlandsnld-000derven
Nederlandsnld-000gebrek hebben
Nederlandsnld-000missen
Nederlandsnld-000ontberen
bokmålnob-000fattig
bokmålnob-000mangle
bokmålnob-000skorte
bokmålnob-000svikte
bokmålnob-000unnvære
portuguêspor-000carecer
portuguêspor-000faltar
Qusqu qhichwa simiquz-000muchuy
русскийrus-000без
русскийrus-000голод
русскийrus-000голодание
русскийrus-000недоста́ть
русскийrus-000недостава́ть
русскийrus-000недоставать
русскийrus-000недостаток
русскийrus-000недостаточно
русскийrus-000недостаточность
русскийrus-000недостаточный
русскийrus-000недостача
русскийrus-000недостающий
русскийrus-000нехватка
русскийrus-000нужда́ться
русскийrus-000отсу́тствовать
русскийrus-000отсуствие
русскийrus-000отсутствовать
русскийrus-000разрозненный
españolspa-000carecer
españolspa-000faltar
svenskaswe-000fattas
svenskaswe-000sakna
Türkçetur-000yoksun olmak
tiếng Việtvie-000chưa đầy đủ
tiếng Việtvie-000chưa đủ
tiếng Việtvie-000chịu thiếu
tiếng Việtvie-000còn nợ
tiếng Việtvie-000cảm thấy thiếu
tiếng Việtvie-000hụt
tiếng Việtvie-000khan hiếm
tiếng Việtvie-000khiếm diện
tiếng Việtvie-000khiếm khuyết
tiếng Việtvie-000khuyết
tiếng Việtvie-000khó tìm
tiếng Việtvie-000không
tiếng Việtvie-000không còn
tiếng Việtvie-000không có
tiếng Việtvie-000không có đủ
tiếng Việtvie-000không cần đến
tiếng Việtvie-000không hoàn hảo
tiếng Việtvie-000không hoàn toàn
tiếng Việtvie-000không kể
tiếng Việtvie-000không trọn bộ
tiếng Việtvie-000không tới
tiếng Việtvie-000không về
tiếng Việtvie-000không được cấp
tiếng Việtvie-000không đầy đủ
tiếng Việtvie-000không đủ
tiếng Việtvie-000không đủ bộ
tiếng Việtvie-000kém
tiếng Việtvie-000lẻ tẻ
tiếng Việtvie-000miễn khỏi
tiếng Việtvie-000mất
tiếng Việtvie-000mất hết
tiếng Việtvie-000mất tích
tiếng Việtvie-000nhạt phai
tiếng Việtvie-000nhớ
tiếng Việtvie-000thiếu hụt
tiếng Việtvie-000thiếu thốn
tiếng Việtvie-000thất lạc
tiếng Việtvie-000thấy mất
tiếng Việtvie-000tiêu tan
tiếng Việtvie-000trốn tránh
tiếng Việtvie-000trống
tiếng Việtvie-000trụi
tiếng Việtvie-000trừ
tiếng Việtvie-000túng thiếu
tiếng Việtvie-000tản mát
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000vắng
tiếng Việtvie-000vắng mặt
tiếng Việtvie-000ít
tiếng Việtvie-000ít có
tiếng Việtvie-000ít ỏi
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
Faliscanxfa-000careo


PanLex

PanLex-PanLinx