tiếng Việt | vie-000 |
mất hết |
普通话 | cmn-000 | 撤销 |
國語 | cmn-001 | 撤銷 |
Deutsch | deu-000 | beenden |
Deutsch | deu-000 | einstellen |
English | eng-000 | abate |
English | eng-000 | bankrupt |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | gondolier |
français | fra-000 | cesser |
français | fra-000 | se démunir |
português | por-000 | cessar |
русский | rus-000 | растерять |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hết hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không có |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | mất dần |
tiếng Việt | vie-000 | mất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | trút hết |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |