tiếng Việt | vie-000 |
sự vỡ nợ |
English | eng-000 | bankruptcy |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | failure |
français | fra-000 | banqueroute |
français | fra-000 | faillite |
italiano | ita-000 | bancarotta |
italiano | ita-000 | dissesto |
italiano | ita-000 | fallimento |
bokmål | nob-000 | fallitt |
bokmål | nob-000 | konkurs |
tiếng Việt | vie-000 | phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | sự bị phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá sản |