PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người cầm cờ
English
eng-000
banner-bearer
English
eng-000
flagman
русский
rus-000
знаменосец
tiếng Việt
vie-000
lá cờ đầu
tiếng Việt
vie-000
người đi tiên phong
tiếng Việt
vie-000
người đi đầu
PanLex