PanLinx

tiếng Việtvie-000
dự tiệc
Englisheng-000banquet
Englisheng-000feast
Englisheng-000junket
françaisfra-000banqueter
italianoita-000banchettare
русскийrus-000пировать
tiếng Việtvie-000liên hoan
tiếng Việtvie-000phè phỡn
tiếng Việtvie-000tiệc tùng
tiếng Việtvie-000ăn cỗ
tiếng Việtvie-000ăn tiệc
tiếng Việtvie-000ăn uống


PanLex

PanLex-PanLinx