PanLinx

tiếng Việtvie-000
cài
U+art-25422C59
U+art-2546391
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000bar
Englisheng-000button
Englisheng-000clasp
Englisheng-000fasten
Englisheng-000lay
Englisheng-000pin
Englisheng-000plant
Englisheng-000set
Englisheng-000stick
Englisheng-000stuck
Englisheng-000tie
françaisfra-000agrafer
françaisfra-000attacher
françaisfra-000boucler
françaisfra-000fixer
françaisfra-000installer secrètement
françaisfra-000poser secrètement
françaisfra-000épingler
italianoita-000allacciare
italianoita-000pezzo
bokmålnob-000stenge
русскийrus-000закалывать
русскийrus-000накалывать
русскийrus-000нацеплять
русскийrus-000подкалывать
русскийrus-000прикалывать
русскийrus-000прицеплять
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000chiếc
tiếng Việtvie-000chận
tiếng Việtvie-000cuộn
tiếng Việtvie-000cài ... vào
tiếng Việtvie-000cái cúc
tiếng Việtvie-000cái khuy
tiếng Việtvie-000cắm
tiếng Việtvie-000cột
tiếng Việtvie-000ghim
tiếng Việtvie-000ghim ... vào
tiếng Việtvie-000gài
tiếng Việtvie-000gài ... vào
tiếng Việtvie-000găm
tiếng Việtvie-000găm ... vào
tiếng Việtvie-000khóa
tiếng Việtvie-000móc
tiếng Việtvie-000then
tiếng Việtvie-000thắt
tiếng Việtvie-000tấm
tiếng Việtvie-000xích ...
tiếng Việtvie-000đeo
tiếng Việtvie-000đính
tiếng Việtvie-000đóng
tiếng Việtvie-000đặt
tiếng Việtvie-000để
tiếng Việtvie-000đội
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢱙


PanLex

PanLex-PanLinx