| tiếng Việt | vie-000 |
| cài | |
| U+ | art-254 | 22C59 |
| U+ | art-254 | 6391 |
| 普通话 | cmn-000 | 掑 |
| 國語 | cmn-001 | 掑 |
| Hànyǔ | cmn-003 | qí |
| English | eng-000 | bar |
| English | eng-000 | button |
| English | eng-000 | clasp |
| English | eng-000 | fasten |
| English | eng-000 | lay |
| English | eng-000 | pin |
| English | eng-000 | plant |
| English | eng-000 | set |
| English | eng-000 | stick |
| English | eng-000 | stuck |
| English | eng-000 | tie |
| français | fra-000 | agrafer |
| français | fra-000 | attacher |
| français | fra-000 | boucler |
| français | fra-000 | fixer |
| français | fra-000 | installer secrètement |
| français | fra-000 | poser secrètement |
| français | fra-000 | épingler |
| italiano | ita-000 | allacciare |
| italiano | ita-000 | pezzo |
| bokmål | nob-000 | stenge |
| русский | rus-000 | закалывать |
| русский | rus-000 | накалывать |
| русский | rus-000 | нацеплять |
| русский | rus-000 | подкалывать |
| русский | rus-000 | прикалывать |
| русский | rus-000 | прицеплять |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếc |
| tiếng Việt | vie-000 | chận |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
| tiếng Việt | vie-000 | cài ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | cái cúc |
| tiếng Việt | vie-000 | cái khuy |
| tiếng Việt | vie-000 | cắm |
| tiếng Việt | vie-000 | cột |
| tiếng Việt | vie-000 | ghim |
| tiếng Việt | vie-000 | ghim ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | gài |
| tiếng Việt | vie-000 | gài ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | găm |
| tiếng Việt | vie-000 | găm ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | khóa |
| tiếng Việt | vie-000 | móc |
| tiếng Việt | vie-000 | then |
| tiếng Việt | vie-000 | thắt |
| tiếng Việt | vie-000 | tấm |
| tiếng Việt | vie-000 | xích ... |
| tiếng Việt | vie-000 | đeo |
| tiếng Việt | vie-000 | đính |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | để |
| tiếng Việt | vie-000 | đội |
| 𡨸儒 | vie-001 | 掑 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𢱙 |
