tiếng Việt | vie-000 |
chặn |
English | eng-000 | bar |
English | eng-000 | block |
English | eng-000 | blocking |
English | eng-000 | eclipse |
English | eng-000 | intercept |
English | eng-000 | skid |
English | eng-000 | stay |
English | eng-000 | stem |
English | eng-000 | stop |
English | eng-000 | suppress |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | barrer |
français | fra-000 | barricader |
français | fra-000 | bloquer |
français | fra-000 | couper |
français | fra-000 | endiguer |
français | fra-000 | enrayer |
français | fra-000 | intercepter |
français | fra-000 | stopper |
italiano | ita-000 | barricare |
italiano | ita-000 | bloccare |
italiano | ita-000 | fermare |
bokmål | nob-000 | stemme |
русский | rus-000 | загораживать |
русский | rus-000 | заграждать |
русский | rus-000 | отрубать |
русский | rus-000 | перекрывать |
русский | rus-000 | перекрытие |
русский | rus-000 | перерезать |
русский | rus-000 | пересекать |
русский | rus-000 | преграждать |
русский | rus-000 | припирать |
русский | rus-000 | стопор |
tiếng Việt | vie-000 | cho đỗ lại |
tiếng Việt | vie-000 | chèn |
tiếng Việt | vie-000 | chận |
tiếng Việt | vie-000 | chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chắn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chặn đứng |
tiếng Việt | vie-000 | chẹn |
tiếng Việt | vie-000 | cản |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | dừng |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | khóa |
tiếng Việt | vie-000 | kết khối |
tiếng Việt | vie-000 | làm kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắc |
tiếng Việt | vie-000 | lèn |
tiếng Việt | vie-000 | ngáng |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn trở |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | triệt |
tiếng Việt | vie-000 | án ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đẵn |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |