PanLinx

tiếng Việtvie-000
trừ ra
Englisheng-000bar
Englisheng-000barring
Englisheng-000bating
Englisheng-000but
Englisheng-000except
Englisheng-000outside
françaisfra-000excepter
françaisfra-000hormis
françaisfra-000épargner
italianoita-000a parte
italianoita-000eccetto
italianoita-000eccettuare
italianoita-000fuorché
italianoita-000oltre
italianoita-000se non
italianoita-000sennonché
italianoita-000tranne
bokmålnob-000foruten
bokmålnob-000trekk
bokmålnob-000trekke
bokmålnob-000unnta
bokmålnob-000unntak
bokmålnob-000unntatt
bokmålnob-000uta
bokmålnob-000uten
русскийrus-000исключая
русскийrus-000помимо
tiếng Việtvie-000chừa ra
tiếng Việtvie-000không kể
tiếng Việtvie-000không đáng kể
tiếng Việtvie-000khấu trừ
tiếng Việtvie-000loại ra
tiếng Việtvie-000loại trừ
tiếng Việtvie-000ngoài
tiếng Việtvie-000ngoài ra
tiếng Việtvie-000ngoại trừ
tiếng Việtvie-000riêng ra
tiếng Việtvie-000sự giữ lại
tiếng Việtvie-000sự khấu trừ
tiếng Việtvie-000sự loại ra
tiếng Việtvie-000thêm vào
tiếng Việtvie-000trừ


PanLex

PanLex-PanLinx