tiếng Việt | vie-000 |
thợ cạo |
English | eng-000 | barber |
English | eng-000 | shaver |
français | fra-000 | barbier |
français | fra-000 | coiffeur |
русский | rus-000 | парикмахер |
tiếng Việt | vie-000 | người cạo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cúp tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hớt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ uốn tóc |