tiếng Việt | vie-000 |
rỗng |
U+ | art-254 | 259EA |
English | eng-000 | bare |
English | eng-000 | empty |
English | eng-000 | fustian |
English | eng-000 | high-sounding |
English | eng-000 | hollow |
English | eng-000 | overblow |
English | eng-000 | sounding |
English | eng-000 | vacant |
English | eng-000 | vacnant |
English | eng-000 | vacuous |
English | eng-000 | vain |
français | fra-000 | bouffi |
français | fra-000 | creux |
français | fra-000 | lège |
français | fra-000 | vide |
italiano | ita-000 | cavo |
bokmål | nob-000 | lens |
русский | rus-000 | дутый |
русский | rus-000 | полый |
русский | rus-000 | порожний |
русский | rus-000 | пусто |
русский | rus-000 | пустословить |
русский | rus-000 | тощий |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm |
tiếng Việt | vie-000 | cạn |
tiếng Việt | vie-000 | hõm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hổng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | khô |
tiếng Việt | vie-000 | không |
tiếng Việt | vie-000 | không có người ở |
tiếng Việt | vie-000 | không có đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | lép |
tiếng Việt | vie-000 | lép kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | ráo |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng hoác |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng ruột |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng tuếch |
tiếng Việt | vie-000 | sáo |
tiếng Việt | vie-000 | sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trụi |
tiếng Việt | vie-000 | trống |
tiếng Việt | vie-000 | trống không |
tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | trống tuếch |
tiếng Việt | vie-000 | tự do |
tiếng Việt | vie-000 | xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | đói bụng |
tiếng Việt | vie-000 | ốm ốm |
𡨸儒 | vie-001 | 𥧪 |