tiếng Việt | vie-000 |
vừa đủ |
català | cat-000 | just |
čeština | ces-000 | těsně |
English | eng-000 | bare |
English | eng-000 | barely |
English | eng-000 | just |
English | eng-000 | shoestring |
English | eng-000 | working |
suomi | fin-000 | juuri ja juuri |
suomi | fin-000 | tuskin |
Gàidhlig | gla-000 | air èiginn |
Srpskohrvatski | hbs-001 | skoro |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tijesno |
Srpskohrvatski | hbs-001 | zamalo |
italiano | ita-000 | abbastanza |
latviešu | lvs-000 | gandrīz |
latviešu | lvs-000 | tik tikko |
Nederlands | nld-000 | juist |
Nederlands | nld-000 | net |
Nederlands | nld-000 | nog net |
Nederlands | nld-000 | op een haar na |
bokmål | nob-000 | knepen |
bokmål | nob-000 | nok |
bokmål | nob-000 | rekke |
bokmål | nob-000 | så vidt |
bokmål | nob-000 | såpass |
bokmål | nob-000 | tilstrekkelig |
فارسی | pes-000 | جخت |
português | por-000 | por pouco |
русский | rus-000 | достаточно |
русский | rus-000 | едва́ |
Scots leid | sco-000 | juist |
slovenščina | slv-000 | skôraj |
svenska | swe-000 | precis |
tiếng Việt | vie-000 | cheo leo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ vừa |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | hạn hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | mong manh |
tiếng Việt | vie-000 | tối thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | vừa kịp |
tiếng Việt | vie-000 | vừa mới |
tiếng Việt | vie-000 | vừa đúng |
tiếng Việt | vie-000 | vừa đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | ít |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đủ |