PanLinx

tiếng Việtvie-000
lột
U+art-254268B4
Englisheng-000bare
Englisheng-000cast
Englisheng-000excoriate
Englisheng-000exuviate
Englisheng-000peel
Englisheng-000shuck
Englisheng-000skin
Englisheng-000slough
Englisheng-000threw
Englisheng-000throw
Englisheng-000throw off
Englisheng-000thrown
françaisfra-000arracher
françaisfra-000dépouiller
françaisfra-000enlever
françaisfra-000muer
françaisfra-000reprendre fidèlement
françaisfra-000se dépouiller
italianoita-000spellarsi
русскийrus-000раздевать
русскийrus-000сдирать
русскийrus-000скидывать
tiếng Việtvie-000bóc
tiếng Việtvie-000bóc ... ra
tiếng Việtvie-000bóc trần
tiếng Việtvie-000bóc vỏ
tiếng Việtvie-000bóc áo tháo cày
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000cởi
tiếng Việtvie-000giật
tiếng Việtvie-000gọt vỏ
tiếng Việtvie-000hớt đi
tiếng Việtvie-000làm trụi
tiếng Việtvie-000lấy đi
tiếng Việtvie-000lột ... ra
tiếng Việtvie-000lột quần áo
tiếng Việtvie-000mất
tiếng Việtvie-000rụng
tiếng Việtvie-000thay
tiếng Việtvie-000trút
tiếng Việtvie-000tuộc
tiếng Việtvie-000tước
tiếng Việtvie-000tước ... ra
tiếng Việtvie-000để lô
𡨸儒vie-001𦢴


PanLex

PanLex-PanLinx