| tiếng Việt | vie-000 |
| lột | |
| U+ | art-254 | 268B4 |
| English | eng-000 | bare |
| English | eng-000 | cast |
| English | eng-000 | excoriate |
| English | eng-000 | exuviate |
| English | eng-000 | peel |
| English | eng-000 | shuck |
| English | eng-000 | skin |
| English | eng-000 | slough |
| English | eng-000 | threw |
| English | eng-000 | throw |
| English | eng-000 | throw off |
| English | eng-000 | thrown |
| français | fra-000 | arracher |
| français | fra-000 | dépouiller |
| français | fra-000 | enlever |
| français | fra-000 | muer |
| français | fra-000 | reprendre fidèlement |
| français | fra-000 | se dépouiller |
| italiano | ita-000 | spellarsi |
| русский | rus-000 | раздевать |
| русский | rus-000 | сдирать |
| русский | rus-000 | скидывать |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc vỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc áo tháo cày |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi |
| tiếng Việt | vie-000 | giật |
| tiếng Việt | vie-000 | gọt vỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | hớt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trụi |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy đi |
| tiếng Việt | vie-000 | lột ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lột quần áo |
| tiếng Việt | vie-000 | mất |
| tiếng Việt | vie-000 | rụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thay |
| tiếng Việt | vie-000 | trút |
| tiếng Việt | vie-000 | tuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | tước |
| tiếng Việt | vie-000 | tước ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | để lô |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𦢴 |
