tiếng Việt | vie-000 |
thổ lộ |
English | eng-000 | bare |
English | eng-000 | confess |
English | eng-000 | disembosom |
English | eng-000 | effuse |
English | eng-000 | open |
English | eng-000 | pour |
English | eng-000 | pour out |
English | eng-000 | unbosom |
English | eng-000 | unload |
français | fra-000 | confier |
français | fra-000 | déballer |
français | fra-000 | débonder |
français | fra-000 | déborder |
français | fra-000 | livrer |
français | fra-000 | épancher |
italiano | ita-000 | aprirsi |
italiano | ita-000 | confidare |
italiano | ita-000 | effondere |
bokmål | nob-000 | betro |
bokmål | nob-000 | si |
bokmål | nob-000 | ytre |
bokmål | nob-000 | ytring |
русский | rus-000 | изливать |
русский | rus-000 | поверять |
русский | rus-000 | посвящать |
русский | rus-000 | посвящение |
русский | rus-000 | раскрываться |
русский | rus-000 | раскрытие |
tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bóc lột |
tiếng Việt | vie-000 | bộc bạch |
tiếng Việt | vie-000 | bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở nỗi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tả |
tiếng Việt | vie-000 | dốc bầu tâm sự |
tiếng Việt | vie-000 | giãi bày |
tiếng Việt | vie-000 | giãi bày tâm sự |
tiếng Việt | vie-000 | giải bày |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khuây |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | trào ra |
tiếng Việt | vie-000 | trút ra |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | tâm sự |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tình |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ bày |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa |
𡨸儒 | vie-001 | 吐露 |