tiếng Việt | vie-000 |
rỗng không |
English | eng-000 | barely |
English | eng-000 | completely empty |
English | eng-000 | naked |
français | fra-000 | complètement vide |
français | fra-000 | nu |
italiano | ita-000 | esaurirsi |
italiano | ita-000 | nudo |
bokmål | nob-000 | opprådd |
bokmål | nob-000 | tom |
tiếng Việt | vie-000 | bán hết |
tiếng Việt | vie-000 | cạn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hết |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trụi |
tiếng Việt | vie-000 | trọc |
tiếng Việt | vie-000 | trống không |
tiếng Việt | vie-000 | trụi |