tiếng Việt | vie-000 |
sự trần truồng |
English | eng-000 | bareness |
English | eng-000 | nakedness |
français | fra-000 | nudité |
italiano | ita-000 | nudità |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏa thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự loã lồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơ trụi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trần trụi |