tiếng Việt | vie-000 |
cơ hội tốt |
English | eng-000 | bargain |
italiano | ita-000 | occasione |
русский | rus-000 | возможность |
tiếng Việt | vie-000 | dịp tốt |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | món bở |
tiếng Việt | vie-000 | món hời |
tiếng Việt | vie-000 | món mua được |
tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |