tiếng Việt | vie-000 |
mặc cả |
Universal Networking Language | art-253 | haggle(icl>dicker>do,rsn>thing,agt>volitional_thing,cag>volitional_thing) |
English | eng-000 | bargain |
English | eng-000 | chaffer |
English | eng-000 | dicker |
English | eng-000 | haggle |
English | eng-000 | higgle |
français | fra-000 | faire des tractations |
français | fra-000 | marchander |
italiano | ita-000 | contrattare |
italiano | ita-000 | mercanteggiare |
italiano | ita-000 | tirare sul prezzo |
bokmål | nob-000 | prute |
русский | rus-000 | торг |
русский | rus-000 | торговаться |
tiếng Việt | vie-000 | buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | cò kè |
tiếng Việt | vie-000 | cố đòi cho được |
tiếng Việt | vie-000 | cố đòi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | mua bán |
tiếng Việt | vie-000 | mà cả |
tiếng Việt | vie-000 | thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | trả giá |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tawar-menawar |