tiếng Việt | vie-000 |
lột vỏ |
English | eng-000 | bark |
English | eng-000 | exuviate |
English | eng-000 | shell |
English | eng-000 | unhusk |
français | fra-000 | dépouiller |
français | fra-000 | peler |
français | fra-000 | écorcer |
italiano | ita-000 | sbucciare |
русский | rus-000 | вылинять |
русский | rus-000 | лупить |
tiếng Việt | vie-000 | bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | gọt vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lột da |
tiếng Việt | vie-000 | nhể |
tiếng Việt | vie-000 | tước |
tiếng Việt | vie-000 | tước vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vặt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | xây |
tiếng Việt | vie-000 | đổi lốt |