tiếng Việt | vie-000 |
gàn |
U+ | art-254 | 22825 |
English | eng-000 | Hinder |
English | eng-000 | barmy |
English | eng-000 | batty |
English | eng-000 | capriciously |
English | eng-000 | crack |
English | eng-000 | cracked |
English | eng-000 | cracky |
English | eng-000 | daffy |
English | eng-000 | daft |
English | eng-000 | faddish |
English | eng-000 | faddy |
English | eng-000 | flighty |
English | eng-000 | impede |
English | eng-000 | kookie |
English | eng-000 | maniac |
English | eng-000 | moonstruck |
English | eng-000 | screw-ball |
français | fra-000 | cinglé |
français | fra-000 | dissuader |
français | fra-000 | déconseiller |
français | fra-000 | détourner |
français | fra-000 | follet |
français | fra-000 | maboul |
français | fra-000 | maniaque |
français | fra-000 | ravagé |
français | fra-000 | sonné |
français | fra-000 | tapé |
français | fra-000 | timbré |
français | fra-000 | toctoc |
français | fra-000 | toqué |
français | fra-000 | zinzin |
bokmål | nob-000 | stridig |
русский | rus-000 | нерассудительный |
русский | rus-000 | полоумный |
tiếng Việt | vie-000 | bướng |
tiếng Việt | vie-000 | cám hấp |
tiếng Việt | vie-000 | dở hơi |
tiếng Việt | vie-000 | dở người |
tiếng Việt | vie-000 | gàn dở |
tiếng Việt | vie-000 | hâm hâm |
tiếng Việt | vie-000 | hơi điên |
tiếng Việt | vie-000 | không biết lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | không biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | lập dị |
tiếng Việt | vie-000 | mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tàng tàng |
tiếng Việt | vie-000 | điên |
tiếng Việt | vie-000 | điên dại |
tiếng Việt | vie-000 | điên điên |
tiếng Việt | vie-000 | ương ngạnh |
𡨸儒 | vie-001 | 𢠥 |