tiếng Việt | vie-000 |
chuồng ngựa |
Universal Networking Language | art-253 | stable(icl>farm_building>thing) |
English | eng-000 | barn |
English | eng-000 | mews |
English | eng-000 | stable |
français | fra-000 | écurie |
français | fra-000 | étable |
italiano | ita-000 | scuderia |
bokmål | nob-000 | stall |
русский | rus-000 | конюшня |
español | spa-000 | cuadra |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng lừa |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng trâu bò |
tiếng Việt | vie-000 | tàu ngựa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tan kuda |