tiếng Việt | vie-000 |
phong vũ biểu |
Universal Networking Language | art-253 | barometer(icl>measuring_instrument>thing) |
English | eng-000 | barometer |
English | eng-000 | rain-glass |
English | eng-000 | weather-glass |
français | fra-000 | baromètre |
italiano | ita-000 | barometrico |
italiano | ita-000 | barometro |
bokmål | nob-000 | barometer |
русский | rus-000 | барометр |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo khí áp |
tiếng Việt | vie-000 | khí áp kế |
tiếng Việt | vie-000 | áp kế |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | barometer |