| tiếng Việt | vie-000 |
| trại lính | |
| English | eng-000 | barrack |
| English | eng-000 | barracks |
| English | eng-000 | casern |
| English | eng-000 | caserne |
| français | fra-000 | caserne |
| italiano | ita-000 | caserma |
| русский | rus-000 | казарма |
| русский | rus-000 | казарменный |
| русский | rus-000 | лагерь |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú quân |
| tiếng Việt | vie-000 | dinh trại |
| tiếng Việt | vie-000 | doanh trại |
| tiếng Việt | vie-000 | lán trại |
| tiếng Việt | vie-000 | trại |
