tiếng Việt | vie-000 |
cằn cỗi |
English | eng-000 | barren |
English | eng-000 | constricted |
English | eng-000 | dwarfed |
English | eng-000 | exhausted |
English | eng-000 | gaunt |
English | eng-000 | infecund |
English | eng-000 | infertile |
English | eng-000 | scrubby |
English | eng-000 | sterile |
English | eng-000 | stunted |
français | fra-000 | aride |
français | fra-000 | infertile |
français | fra-000 | infécond |
français | fra-000 | maigre |
français | fra-000 | pauvre |
français | fra-000 | pouilleux |
français | fra-000 | rabougri |
français | fra-000 | stérile |
italiano | ita-000 | brullo |
italiano | ita-000 | magro |
italiano | ita-000 | sterile |
bokmål | nob-000 | mager |
bokmål | nob-000 | ufruktbar |
русский | rus-000 | бедный |
русский | rus-000 | корявый |
русский | rus-000 | тощий |
русский | rus-000 | хилый |
русский | rus-000 | хиреть |
русский | rus-000 | чахлый |
tiếng Việt | vie-000 | buồn thảm |
tiếng Việt | vie-000 | cong queo |
tiếng Việt | vie-000 | còi |
tiếng Việt | vie-000 | còi cọc |
tiếng Việt | vie-000 | còi cỗi |
tiếng Việt | vie-000 | còi vọc |
tiếng Việt | vie-000 | cằn |
tiếng Việt | vie-000 | cằn còi |
tiếng Việt | vie-000 | cằn cọc |
tiếng Việt | vie-000 | cọc |
tiếng Việt | vie-000 | hoang vắng |
tiếng Việt | vie-000 | khô cằn |
tiếng Việt | vie-000 | không màu mở |
tiếng Việt | vie-000 | không màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không phì nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | thui chột |
tiếng Việt | vie-000 | thê lương |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trụi |
tiếng Việt | vie-000 | vàng úa |
tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đạm bạc |