tiếng Việt | vie-000 |
sự cằn cỗi |
English | eng-000 | barrenness |
English | eng-000 | infecundity |
English | eng-000 | infertility |
English | eng-000 | scrubbiness |
English | eng-000 | sterility |
français | fra-000 | aridité |
français | fra-000 | maigreur |
français | fra-000 | pauvreté |
français | fra-000 | stérilité |
italiano | ita-000 | sterilità |
tiếng Việt | vie-000 | sự còi cọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ít ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không màu mỡ |