tiếng Việt | vie-000 |
máy nâng |
English | eng-000 | bascule |
English | eng-000 | elevator |
français | fra-000 | élévateur |
italiano | ita-000 | cric |
italiano | ita-000 | elevatore |
русский | rus-000 | подъемник |
русский | rus-000 | элеватор |
tiếng Việt | vie-000 | băng nâng |
tiếng Việt | vie-000 | con đội |
tiếng Việt | vie-000 | mát trục |
tiếng Việt | vie-000 | máy nhấc |
tiếng Việt | vie-000 | máy trục |
tiếng Việt | vie-000 | thang máy |