tiếng Việt | vie-000 |
nền móng |
Universal Networking Language | art-253 | foundation(icl>support>thing) |
English | eng-000 | base |
English | eng-000 | basement |
English | eng-000 | foundation |
English | eng-000 | substructural |
English | eng-000 | substructure |
français | fra-000 | base |
français | fra-000 | fondation |
français | fra-000 | fondations |
français | fra-000 | fondement |
italiano | ita-000 | base |
italiano | ita-000 | fondamentale |
italiano | ita-000 | fondamento |
bokmål | nob-000 | fundament |
bokmål | nob-000 | fundere |
bokmål | nob-000 | ryggrad |
русский | rus-000 | база |
русский | rus-000 | субстрат |
русский | rus-000 | фундамент |
tiếng Việt | vie-000 | chất nền |
tiếng Việt | vie-000 | cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | cơ chất |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | cột trụ |
tiếng Việt | vie-000 | móng |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | nền tảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây móng |
tiếng Việt | vie-000 | tầng nền |
tiếng Việt | vie-000 | đặt lập luận |