tiếng Việt | vie-000 |
căn cứ vào |
English | eng-000 | base |
English | eng-000 | bottom |
English | eng-000 | predicate |
English | eng-000 | rest |
English | eng-000 | strength |
français | fra-000 | fondé |
français | fra-000 | se baser |
français | fra-000 | se fonder |
français | fra-000 | sur |
français | fra-000 | tabler |
italiano | ita-000 | appoggiarsi |
italiano | ita-000 | basare |
italiano | ita-000 | basarsi |
italiano | ita-000 | fondare |
italiano | ita-000 | fondarsi |
italiano | ita-000 | imperniare |
italiano | ita-000 | incentrare |
bokmål | nob-000 | basere |
русский | rus-000 | базировать |
русский | rus-000 | базироваться |
русский | rus-000 | опираться |
русский | rus-000 | руководствоваться |
русский | rus-000 | согласно |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu theo |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | cậy vào |
tiếng Việt | vie-000 | dựa theo |
tiếng Việt | vie-000 | dựa trên |
tiếng Việt | vie-000 | dựa trên cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | lập luận từ |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo đúng |
tiếng Việt | vie-000 | tin vào |
tiếng Việt | vie-000 | trên cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đặt nền tảng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt trên cơ sở |