PanLinx

tiếng Việtvie-000
e lệ
Englisheng-000bashful
Englisheng-000coy
Englisheng-000demure
Englisheng-000modest
Englisheng-000shy
Englisheng-000timid
françaisfra-000réservé
françaisfra-000timide
bokmålnob-000blyg
bokmålnob-000sky
bokmålnob-000unnselig
tiếng Việtvie-000bẽn lẽn
tiếng Việtvie-000e thẹn
tiếng Việtvie-000mắc cỡ
tiếng Việtvie-000nhu mì
tiếng Việtvie-000nhút nhát
tiếng Việtvie-000rụt rè
tiếng Việtvie-000sợ sệt
tiếng Việtvie-000thuỳ mị
tiếng Việtvie-000thẹn thùng
tiếng Việtvie-000xấu hổ


PanLex

PanLex-PanLinx