tiếng Việt | vie-000 |
khâu lược |
English | eng-000 | baste |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | tack |
français | fra-000 | bâtir |
français | fra-000 | faufiler |
italiano | ita-000 | imbastire |
русский | rus-000 | заметывать |
русский | rus-000 | приметывать |
русский | rus-000 | сметывать |
tiếng Việt | vie-000 | chần |
tiếng Việt | vie-000 | khâu chần |
tiếng Việt | vie-000 | lược |
tiếng Việt | vie-000 | may chần |
tiếng Việt | vie-000 | đính tạm |