tiếng Việt | vie-000 |
đợt |
English | eng-000 | batch |
English | eng-000 | cascade |
English | eng-000 | course |
English | eng-000 | fit |
English | eng-000 | flight |
English | eng-000 | series |
English | eng-000 | spell |
English | eng-000 | wave |
français | fra-000 | campagne |
français | fra-000 | cascade |
français | fra-000 | onde |
français | fra-000 | tranche |
français | fra-000 | vague |
français | fra-000 | étape |
italiano | ita-000 | ondata |
italiano | ita-000 | rampa |
русский | rus-000 | волна |
русский | rus-000 | кампания |
русский | rus-000 | порыв |
русский | rus-000 | тур |
русский | rus-000 | цикл |
русский | rus-000 | этап |
tiếng Việt | vie-000 | bộ |
tiếng Việt | vie-000 | chiến dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vận động |
tiếng Việt | vie-000 | cơn |
tiếng Việt | vie-000 | dãy |
tiếng Việt | vie-000 | khoá |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khí thế |
tiếng Việt | vie-000 | liên khúc |
tiếng Việt | vie-000 | loạt |
tiếng Việt | vie-000 | làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | lượt |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | mùa |
tiếng Việt | vie-000 | phiên |
tiếng Việt | vie-000 | sóng |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tràng |
tiếng Việt | vie-000 | trận |
tiếng Việt | vie-000 | tua |
tiếng Việt | vie-000 | tầng |
tiếng Việt | vie-000 | tập |
tiếng Việt | vie-000 | tổ khúc |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | vụ |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đợt khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | đợt vận động |