tiếng Việt | vie-000 |
chuyển |
aršatten č’at | aqc-000 | χːiriχ kes |
Mapudungun | arn-000 | modan |
Mapudungun | arn-000 | nengümün |
U+ | art-254 | 8F49 |
LWT Code | art-257 | 10.11 |
Kaliʼna | car-000 | kɨlino |
普通话 | cmn-000 | 动 |
普通话 | cmn-000 | 動 |
國語 | cmn-001 | 轉 |
Hànyǔ | cmn-003 | dong4 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | zhuǎn |
seselwa | crs-000 | bouze |
Cheʼ Wong | cwg-000 | ʔaleh |
dolnoserbska reč | dsb-000 | gibaś |
English | eng-000 | batch |
English | eng-000 | budge |
English | eng-000 | change |
English | eng-000 | channel |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | commit |
English | eng-000 | convey |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | remit |
English | eng-000 | resolve |
English | eng-000 | shift |
English | eng-000 | signal |
English | eng-000 | switch |
English | eng-000 | switch over |
English | eng-000 | transfer |
English | eng-000 | turn |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | acheminer |
français | fra-000 | avoir des changements |
français | fra-000 | changer |
français | fra-000 | convertir |
français | fra-000 | déplacer |
français | fra-000 | glisser |
français | fra-000 | manutentionner |
français | fra-000 | mouvoir |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | porter |
français | fra-000 | renvoyer |
français | fra-000 | reporter |
français | fra-000 | reverser |
français | fra-000 | résoudre |
français | fra-000 | transbahuter |
français | fra-000 | transférer |
français | fra-000 | translatif |
français | fra-000 | transmettre |
français | fra-000 | transporter |
français | fra-000 | transposer |
français | fra-000 | verser |
français | fra-000 | virer |
français | fra-000 | véhiculer |
français | fra-000 | ébranler |
diutisk | goh-000 | biwegan |
Gurindji | gue-000 | yingin yuwa- |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | kantul |
Hausa | hau-000 | yí mòotsíi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻoneʻe |
bahasa Indonesia | ind-000 | memindahkan |
Iraqw | irk-000 | loh |
italiano | ita-000 | cessione |
italiano | ita-000 | passare |
italiano | ita-000 | portare |
italiano | ita-000 | recapitare |
italiano | ita-000 | rimettere |
italiano | ita-000 | smistare |
italiano | ita-000 | trasferire |
italiano | ita-000 | trasmettere |
italiano | ita-000 | veicolare |
日本語 | jpn-000 | 動かす |
日本語 | jpn-000 | 轉 |
Nihongo | jpn-001 | korobu |
Nihongo | jpn-001 | korogaru |
Nihongo | jpn-001 | ten |
Nihongo | jpn-001 | ugokasu |
bežƛʼalas mic | kap-001 | baɣarzi -ow- |
Q’eqchi’ | kek-000 | tweekʼasi |
Ket | ket-000 | duˀk |
Kanuri | knc-000 | gə̀ndò |
한국어 | kor-000 | 전 |
Hangungmal | kor-001 | cen |
韓國語 | kor-002 | 轉 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 轉 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | djiuɛ̌n |
Hmoob Dawb | mww-000 | txav |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | iloyhatlhi |
Nederlands | nld-000 | bewegen |
Manang | nmm-000 | 1tʰẽ |
bokmål | nob-000 | rekke |
bokmål | nob-000 | utarte |
Orochon | orh-000 | kurbu- |
Hñähñu | ote-000 | 'ñäni |
Hñähñu | ote-000 | jwäni |
Hñähñu | ote-000 | wäni |
fiteny Malagasy | plt-000 | mihètsika |
Impapura | qvi-000 | juyuchina |
Riff | rif-000 | smutti |
Selice Romani | rmc-002 | mozdítinen |
Selice Romani | rmc-002 | mozgatinel |
Selice Romani | rmc-002 | mozginen |
română | ron-000 | a deplasa |
română | ron-000 | a disloca |
română | ron-000 | a mișca |
русский | rus-000 | ворочать |
русский | rus-000 | перевод |
русский | rus-000 | перегружать |
русский | rus-000 | передвигать |
русский | rus-000 | переключатель |
русский | rus-000 | переключать |
русский | rus-000 | переключаться |
русский | rus-000 | перемещать |
русский | rus-000 | перемещение |
русский | rus-000 | перескакивать |
русский | rus-000 | повертывать |
русский | rus-000 | повертываться |
русский | rus-000 | ходовой |
Saxa tyla | sah-001 | χamsaː |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | лыгкнэ |
Saamáka | srm-000 | bulí |
Kiswahili | swh-000 | -sogeza |
Takia | tbc-000 | -tor |
ภาษาไทย | tha-000 | ย้าย |
phasa thai | tha-001 | yáay |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | helubtas |
tiếng Việt | vie-000 | biến |
tiếng Việt | vie-000 | báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyền |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hướng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển mạch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lưu |
tiếng Việt | vie-000 | di |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn tới |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn động |
tiếng Việt | vie-000 | dịch |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dời |
tiếng Việt | vie-000 | dời ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dời chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | giao lại |
tiếng Việt | vie-000 | gửi |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | lái ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | lướt |
tiếng Việt | vie-000 | mang theo |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt điện |
tiếng Việt | vie-000 | nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | phân giải |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | rời ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thiên ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thiên đi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | trao |
tiếng Việt | vie-000 | trao tay |
tiếng Việt | vie-000 | truyền |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đạt |
tiếng Việt | vie-000 | vần |
tiếng Việt | vie-000 | xoay |
tiếng Việt | vie-000 | xoay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | xoay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | xê |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch |
tiếng Việt | vie-000 | đem |
tiếng Việt | vie-000 | điều |
tiếng Việt | vie-000 | điều động |
tiếng Việt | vie-000 | đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa dần vào |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ... |
tiếng Việt | vie-000 | đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đổi dời |
tiếng Việt | vie-000 | đổi hướng |
tiếng Việt | vie-000 | động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | đợt |
𡨸儒 | vie-001 | 剸 |
𡨸儒 | vie-001 | 啭 |
𡨸儒 | vie-001 | 囀 |
𡨸儒 | vie-001 | 孨 |
𡨸儒 | vie-001 | 撰 |
𡨸儒 | vie-001 | 転 |
𡨸儒 | vie-001 | 轉 |
𡨸儒 | vie-001 | 转 |
Yoem Noki | yaq-000 | mobeiaroa |
Yoem Noki | yaq-000 | rukta |
廣東話 | yue-000 | 轉 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zyun2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zyun3 |