tiếng Việt | vie-000 |
sự tắm rửa |
English | eng-000 | bathing |
English | eng-000 | tub |
English | eng-000 | wash |
English | eng-000 | washing |
français | fra-000 | toilettage |
bokmål | nob-000 | bad |
tiếng Việt | vie-000 | bồn tắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự rửa ráy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm gội |