tiếng Việt | vie-000 |
chỗ sâu |
English | eng-000 | bathos |
English | eng-000 | depth |
English | eng-000 | hole |
русский | rus-000 | глубина |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trũng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tận cùng |
tiếng Việt | vie-000 | hố |
tiếng Việt | vie-000 | nước sâu |
tiếng Việt | vie-000 | vực sâu |
tiếng Việt | vie-000 | vực thẳm |
tiếng Việt | vie-000 | đáy |