tiếng Việt | vie-000 |
đánh bằng dùi cui |
English | eng-000 | baton |
English | eng-000 | bludgeon |
English | eng-000 | club |
English | eng-000 | cosh |
English | eng-000 | cudgel |
English | eng-000 | fustigate |
English | eng-000 | truncheon |
français | fra-000 | matraquer |
français | fra-000 | triquer |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bằng gậy |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bằng gậy tày |