| tiếng Việt | vie-000 |
| người hướng dẫn | |
| Universal Networking Language | art-253 | instructor(icl>educator>thing,equ>teacher) |
| English | eng-000 | batsman |
| English | eng-000 | beacon |
| English | eng-000 | cicerone |
| English | eng-000 | ciceroni |
| English | eng-000 | instructor |
| English | eng-000 | leader |
| English | eng-000 | shepherd |
| français | fra-000 | cornac |
| français | fra-000 | guide |
| français | fra-000 | moniteur |
| français | fra-000 | pédagogue |
| italiano | ita-000 | guida |
| bokmål | nob-000 | guide |
| русский | rus-000 | инструктор |
| русский | rus-000 | руковадитель |
| русский | rus-000 | руковадительница |
| русский | rus-000 | экскурсовод |
| español | spa-000 | instructor |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ đường |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo viên |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện viên |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn viên |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | lânh tụ |
| tiếng Việt | vie-000 | người chăm nom |
| tiếng Việt | vie-000 | người chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | người chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | người chỉ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người cầm đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | người cố vấn |
| tiếng Việt | vie-000 | người dẫn đường |
| tiếng Việt | vie-000 | người lânh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người lãnh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengajar |
