PanLinx

tiếng Việtvie-000
đập vỡ
Universal Networking Languageart-253break_down(icl>be_damaged>occur,obj>thing)
Englisheng-000batter
Englisheng-000break
Englisheng-000break down
Englisheng-000break up
Englisheng-000dash
Englisheng-000knap
Englisheng-000shatter
Englisheng-000shiver
Englisheng-000smash
françaisfra-000briser
françaisfra-000casser
françaisfra-000effondrer
русскийrus-000битье
русскийrus-000взламывать
русскийrus-000выбивать
русскийrus-000выламывать
русскийrus-000дробить
русскийrus-000дробленый
русскийrus-000изломать
русскийrus-000колотить
русскийrus-000колотый
русскийrus-000колоть
русскийrus-000ломаться
русскийrus-000ломить
русскийrus-000ломка
русскийrus-000наколоть
русскийrus-000откалывать
русскийrus-000перебивать
русскийrus-000проламывать
русскийrus-000разворачивать
русскийrus-000размозжить
русскийrus-000раскалывать
русскийrus-000скалывать
españolspa-000fallar
tiếng Việtvie-000bẻ
tiếng Việtvie-000bẻ gãy
tiếng Việtvie-000bẻ vỡ
tiếng Việtvie-000bẽ gãy
tiếng Việtvie-000bổ
tiếng Việtvie-000chẻ
tiếng Việtvie-000chọc vỡ
tiếng Việtvie-000cạy
tiếng Việtvie-000cạy ... đi
tiếng Việtvie-000ghè
tiếng Việtvie-000ghè ra
tiếng Việtvie-000ghè vỡ
tiếng Việtvie-000gãy
tiếng Việtvie-000liên hồi
tiếng Việtvie-000làm gãy
tiếng Việtvie-000làm tan nát
tiếng Việtvie-000làm vỡ
tiếng Việtvie-000làm đứt
tiếng Việtvie-000nghiền nhỏ
tiếng Việtvie-000nghiền nát
tiếng Việtvie-000nghiền vỡ
tiếng Việtvie-000nạy
tiếng Việtvie-000nạy ... đi
tiếng Việtvie-000phá
tiếng Việtvie-000phá lở
tiếng Việtvie-000phá vỡ
tiếng Việtvie-000tách ... ra
tiếng Việtvie-000tán nhỏ
tiếng Việtvie-000tán ra
tiếng Việtvie-000vỡ
tiếng Việtvie-000vụn
tiếng Việtvie-000đánh
tiếng Việtvie-000đánh bật
tiếng Việtvie-000đánh giập
tiếng Việtvie-000đánh gãy
tiếng Việtvie-000đánh vỡ
tiếng Việtvie-000đập
tiếng Việtvie-000đập bể
tiếng Việtvie-000đập nát
tiếng Việtvie-000đập tan
tiếng Việtvie-000đập vỡ tan
tiếng Việtvie-000đập vụn


PanLex

PanLex-PanLinx